Có 6 kết quả:

喽子 lóu zi ㄌㄡˊ 嘍子 lóu zi ㄌㄡˊ 娄子 lóu zi ㄌㄡˊ 婁子 lóu zi ㄌㄡˊ 楼子 lóu zi ㄌㄡˊ 樓子 lóu zi ㄌㄡˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 婁子|娄子[lou2 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 婁子|娄子[lou2 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trouble
(2) blunder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trouble
(2) blunder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pavilion
(2) variant of 婁子|娄子[lou2 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pavilion
(2) variant of 婁子|娄子[lou2 zi5]

Bình luận 0